Những con số không chỉ được dùng trong tính toán mà chúng còn ảnh hưởng đến đời sống và vận mệnh con người. Theo phong thủy, những năng lượng mà nó sở hữu có thể mang lại may mắn hoặc xui xẻo, thuận lợi hoặc khó khăn.
Dưới đây là những quan niệm về các con số từ 01 – 99
Con Số | Ý Nghĩa Con Số |
01 | Đại diện cho trí tuệ |
02 | Hạnh phúc, cân bằng âm dương |
03 | Vững chắc, trường tồn |
04 | Tiếng Hán mang nghĩa Tử |
05 | Trường thọ, bất diệt |
06 | Phát tài, phát lộc |
07 | Theo tiếng Hán là Thất, có thể tốt hoặc xấu |
08 | Chuyển từ vận xui sang vận may |
09 | Hạnh phúc an lành và thuận lợi |
10 | Sự trọn hảo trong trật tự thần linh |
11 | Hy vọng và sự thăng hoa |
12 | Mang ý nghĩa linh thiêng, tài lộc |
13 | Không may mắn, tồi tệ, xui xẻo |
14 | Sự khởi đầu mới, bắt đầu sự mới mẻ |
15 | Công danh sự nghiệp được phát triển |
16 | Quý nhân phù trợ |
17 | Con số thần bí |
18 | Vạn vật sinh sôi, phát triển |
19 | Uy quyền và sự trường tồn mãi mãi |
20 | Sự hoàn hảo, tin vui sẽ đến |
21 | Quyền năng bí ẩn |
22 | May mắn, hành phúc trong tình yêu |
23 | Cô đơn, buồn hoang vắng |
24 | Mọi thứ được hoàn hảo |
25 | Sức mạnh biến đổi mọi thứ |
26 | Mang lại tài lộc |
27 | Hoàn hảo về âm dương |
28 | Phát đạt, thịnh vượng, thành công |
29 | Mọi việc được suôn sẻ |
30 | Cô đơn, đơn độc, khép kín |
31 | Bất tận, mãi mãi |
32 | Sự ổn định và bền vững |
33 | Tiền bạc, may mắn, thuận lợi |
34 | Sự tích cực, kiên định |
35 | Sự hòa hợp, cân bằng |
36 | Tài lộc, may mắn và tiền bạc |
37 | Hòa thuận, bền vững |
38 | Có người hỗ trợ, phù hộ |
39 | Thần tài nhỏ |
40 | Công danh, sự nghiệp suôn sẻ |
41 | Con số ẩn dật |
42 | Thăng tiến |
43 | Cứng rắn, kiên quyết |
44 | Sự kết thúc |
45 | Hòa thuận, êm ấm |
46 | Thăng quan tiến chức |
47 | Thất bại, thiếu ý chí |
48 | Sinh sôi, vẹn toàn |
49 | Thay đổi, cải tiến |
50 | Một thành một bại |
51 | Duy nhất, độc tôn |
52 | Sự nghiệp phát triển |
53 | Điềm báo xấu |
54 | Sinh ra để chết |
55 | Phát triển, thăng tiến |
56 | Phúc lộc, may mắn |
57 | Thất bại, đi xuống |
58 | Phát tài, thăng quan |
59 | Thành công |
60 | Tài lộc |
61 | Sức khỏe, sự nghiệp |
62 | Vận may, công danh |
63 | Tốt lành, may mắn |
64 | Mất lộc, vận xui |
65 | Phú quý, trường thọ |
66 | Thăng quan, may mắn |
67 | Thất bại, kém may |
68 | Phát tài, phát lộc |
69 | Tài lộc, may mắn |
70 | Thịnh vượng, an nhàn |
71 | Kém phát triển |
72 | Không may mắn |
73 | Thất tài |
74 | Chết chóc |
75 | Ngũ Thất |
76 | Mất tài lộc |
77 | Hắt hủi |
78 | Phát triển đi lên |
79 | Sức mạnh, quyền uy |
80 | Hạnh phúc |
81 | Khai vận, phúc lành |
82 | Phát mãi |
83 | May mắn, phát tài |
84 | Mọi việc hanh thông |
85 | Luôn luôn phát tài |
86 | Phát lộc |
87 | Hao tài |
88 | Thành công, phát đạt |
89 | Bình an |
90 | Gặp rắc rối |
91 | Khó khăn |
92 | Công danh thăng tiến |
93 | Lo lắng, bi quan |
94 | Hạnh phúc viên mãn |
95 | Mọi việc bất lợi |
96 | Cạnh tranh |
97 | Sự cô độc |
98 | Phát đạt, thành công |
99 | Sự nghiệp phát triển |
Contents
I.Ý nghĩa của các con số theo mệnh
Trong phong thủy, các con số cũng có những ý nghĩa đặc biệt, liên quan đến đời sống, vận mệnh con người.
Dưới đây là ý nghĩa của các con số theo mệnh trong phong thủy:
Số | Quẻ | Mệnh |
1 | Quẻ Khảm | Mệnh Thủy |
2 | Quẻ Khôn | Mệnh Thổ |
3 | Quẻ Trấn | Mệnh Mộc |
4 | Quẻ Tốn | Mệnh Mộc |
5 | Không thuộc quẻ nào | Mệnh Thổ |
6 | Quẻ Càn | Mệnh Kim |
7 | Quẻ Đoài | Mệnh Kim |
8 | Quẻ Cấn | Mệnh Thổ |
9 | Quẻ Ly | Mệnh Hỏa |
II.Ý nghĩa các con số theo cung hoàng đạo
Đối với những bạn quan tâm về cung hoàng đạo, chắc hẳn sẽ không còn xa lạ với những con số may mắn của cung hoàng đạo tương ứng với ngày sinh của mình. Dưới đây là những con số may mắn đem lại những điều tốt lành theo cung hoàng đạo:
Tên cung hoàng đạo | Ngày sinh | Con số may mắn |
Cung Bạch Dương | 21/3 – 20/4 | 1 và 9 |
Cung Kim Ngưu | 21/4 – 21/5 | 2 và 8 |
Cung Song Tử | 22/5 – 21/6 | 7 và 3 |
Cung Cự Giải | 22/6 – 22/7 | 4 và 6 |
Cung Sư Tử | 23/7 – 23/8 | 1, 6 và 4 |
Cung Xử Nữ | 24/8 – 22/9 | 2, 5 và 7 |
Cung Thiên Bình | 23/9 – 23/10 | 1, 2 và 7 |
Cung Thần Nông | 24/10 – 22/11 | 2, 7 và 9 |
Cung Nhân Mã | 23/11 – 21/12 | 3, 5 và 8 |
Cung Ma Kết | 22/12 – 19/1 | 6, 8 và 9 |
Cung Bảo Bình | 20/1 – 18/2 | 7, 3 và 2 |
Cung Song Ngư | 19/2 – 20/3 | 4, 8 và 22 |
|||.Ý nghĩa các con số trong tình yêu
Trong tiếng Trung, các con số khi kết hợp lại sẽ tạo nên những ý nghĩa đặc biệt dựa trên cách đọc phiên âm gần giống nhau.
Dưới đây là những mật mã tình yêu bằng số phổ biến:
Số | Phiên âm | Ý nghĩa |
520 | wǔ èr líng | Anh yêu em |
530 | wǔ sān líng | Anh nhớ em |
920 | jiǔ èr líng | Chỉ yêu em |
930 | jiǔ sān líng | Nhớ em hoặc nhớ anh |
1314 | yī sān yīsì | Trọn đời trọn kiếp |
8084 | Baby, em yêu | |
9213 | jiǔ èr yī sān | Yêu em cả đời |
9420 | jiǔ sì èr líng | Yêu em |
81176 | bā yīyī qī liù | Bên nhau |
IV. Ý nghĩa các con số điện thoại
Trong phong thủy, việc lựa chọn số điện thoại đẹp, hợp mạng cũng ẩn chứa nhiều ý nghĩa may mắn, tài lộc trong công việc, cuộc sống. Dưới đây là ý nghĩa các con số điện thoại:
Số | Phiên âm | Ý nghĩa |
0 | Không | Không có gì cả, không được gì, không tròn trịa, viên mãn |
1 | Nhất | Duy nhất, đứng đầu tiên, độc nhất, chỉ có một |
2 | Nhị | Mãi mãi, hạnh phúc |
3 | Tam | Tài, tài lộc, tài hoa, tài năng |
4 | Tứ | Bốn mùa, tử |
5 | Ngũ | Phúc, số sinh |
6 | Lục | Lộc, lộc tài, lộc vượng |
7 | Thất | Mất, thất bại, tăng trưởng một cách nhanh chóng |
8 | Bát | Phát, phát tài, phát lộc, phát triển |
9 | Cửu | Trường thọ, mãi mãi bền vừng |
Trên đây là những thông tin về ý nghĩa của các con số trong nhiều mặt của cuộc sống. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp cho bạn nhiều thông tin hữu ích!